estimate là gì -> estimate là gì | Ngha ca t Estimate T in Anh

estimate là gì->Danh từ · Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.

estimate là gì->estimate là gì | Ngha ca t Estimate T in Anh

Rp.7732
Rp.29267-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama