Belanja di App banyak untungnya:
estimate là gì->Danh từ · Sự đánh giá, sự ước lượng · Số lượng ước đoán · Bản kê giá cả (thầu khoán) · Bản ước lượng.
estimate là gì->estimate là gì | Ngha ca t Estimate T in Anh